Có 2 kết quả:
消防员 xiāo fáng yuán ㄒㄧㄠ ㄈㄤˊ ㄩㄢˊ • 消防員 xiāo fáng yuán ㄒㄧㄠ ㄈㄤˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firefighter
(2) fireman
(2) fireman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firefighter
(2) fireman
(2) fireman
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0